Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 31-10-2023 - Cập nhật lúc 04:44 12/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 31-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 04:44 12/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 68 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 68 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
465,000 0.00 565,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,264.00 15,373.00 15,937.00
Đô la Canada CAD 17,430.00 17,510.00 18,180
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 27,000 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,299.00 3,427.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 25,602 25,705 26,388
Bảng Anh GBP 29,273 29,283 30,453
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 160.13 161.13 167.66
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.45 19.04
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,116.00 2,236.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,163.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 324.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,100.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,720.00 17,791.00 18,184
Bạc Thái THB 665.00 668.00 700.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,360 24,410 24,715
Vàng SJC XAU 7,010,000 7,010,000 7,050,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 845,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 25,000
EUR 26,454 27,906
GBP 31,567 32,910
JPY 161.08 170.46
HKD 3,112.87 3,245.30
AUD 16,319.17 17,013.46
CAD 17,589.56 18,337
RUB 0.00 269.01
Cập nhật lúc 04:44 12/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021